Có 1 kết quả:

挽回 wǎn huí ㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˊ

1/1

wǎn huí ㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retrieve
(2) to redeem

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0